Có 3 kết quả:

心声 xīn shēng ㄒㄧㄣ ㄕㄥ心聲 xīn shēng ㄒㄧㄣ ㄕㄥ新生 xīn shēng ㄒㄧㄣ ㄕㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) thoughts
(2) feelings
(3) aspirations
(4) heartfelt wishes
(5) inner voice

Bình luận 0

xīn shēng ㄒㄧㄣ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mới sinh, mới đẻ, sơ sinh

Từ điển Trung-Anh

(1) new
(2) newborn
(3) emerging
(4) nascent
(5) rebirth
(6) regeneration
(7) new life
(8) new student

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0