Có 3 kết quả:
心声 xīn shēng ㄒㄧㄣ ㄕㄥ • 心聲 xīn shēng ㄒㄧㄣ ㄕㄥ • 新生 xīn shēng ㄒㄧㄣ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thoughts
(2) feelings
(3) aspirations
(4) heartfelt wishes
(5) inner voice
(2) feelings
(3) aspirations
(4) heartfelt wishes
(5) inner voice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thoughts
(2) feelings
(3) aspirations
(4) heartfelt wishes
(5) inner voice
(2) feelings
(3) aspirations
(4) heartfelt wishes
(5) inner voice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mới sinh, mới đẻ, sơ sinh
Từ điển Trung-Anh
(1) new
(2) newborn
(3) emerging
(4) nascent
(5) rebirth
(6) regeneration
(7) new life
(8) new student
(2) newborn
(3) emerging
(4) nascent
(5) rebirth
(6) regeneration
(7) new life
(8) new student
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0